Răng khôn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Răng khôn là răng hàm lớn thứ ba mọc cuối cùng trong cung hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi 17–25 và dễ gây biến chứng do thiếu không gian mọc. Đây là phần còn sót lại trong quá trình tiến hóa, không còn giữ vai trò nhai chính và thường cần được theo dõi hoặc nhổ bỏ nếu gây ảnh hưởng.

Giới thiệu về răng khôn

Răng khôn là tên gọi dân gian của răng hàm lớn thứ ba (third molars), xuất hiện sau cùng trong cung hàm, thường mọc từ độ tuổi 17 đến 25 – giai đoạn con người đã trưởng thành về nhận thức nên được gọi là "khôn". Trong hầu hết các trường hợp, người trưởng thành có tổng cộng 4 răng khôn – gồm 2 răng ở hàm trên và 2 răng ở hàm dưới. Tuy nhiên, cũng có người chỉ có 1, 2, 3 hoặc hoàn toàn không có răng khôn do sự thoái hóa của mầm răng trong quá trình tiến hóa.

Răng khôn không phải lúc nào cũng gây ra vấn đề. Ở một số người, răng mọc thẳng, đúng hướng và có đủ không gian, chúng vẫn có thể tồn tại suốt đời mà không cần can thiệp. Tuy nhiên, vì là răng mọc sau cùng và vị trí xa nhất trong cung hàm, việc vệ sinh răng khôn thường gặp khó khăn, dễ dẫn đến sâu răng, viêm nướu và nhiều biến chứng khác.

Dưới đây là đặc điểm cơ bản của răng khôn trong cấu trúc răng người:

Vị trí Răng số Thời điểm mọc Khả năng biến chứng
Hàm trên bên phải 18 17-25 tuổi Cao
Hàm trên bên trái 28 17-25 tuổi Cao
Hàm dưới bên trái 38 17-25 tuổi Rất cao
Hàm dưới bên phải 48 17-25 tuổi Rất cao

Phân loại và giải phẫu học của răng khôn

Răng khôn thuộc nhóm răng hàm lớn (molars), có thân răng to, mặt nhai rộng với từ 3 đến 5 múi tùy thuộc vào từng cá nhân. So với các răng hàm thứ nhất và thứ hai, hình dạng của răng khôn kém ổn định hơn. Chúng có thể có một chân răng lớn hoặc nhiều chân phân nhánh cong ngoằn ngoèo, gây khó khăn trong nhổ bỏ cũng như trong điều trị nội nha nếu cần bảo tồn.

Về mặt phân loại, răng khôn có thể được chia thành các nhóm dựa trên hướng mọc so với trục thẳng đứng của răng kế cận. Các dạng thường gặp gồm:

  • Mọc thẳng (Vertical)
  • Mọc lệch xa (Distoangular)
  • Mọc lệch gần (Mesioangular)
  • Mọc ngang hoàn toàn (Horizontal)
  • Mọc ngầm hoàn toàn trong xương hàm

Các dạng răng khôn này được phân loại dựa trên hệ thống Winter và Pell & Gregory. Việc xác định dạng răng khôn có ý nghĩa quan trọng trong tiên lượng và lên kế hoạch điều trị. Ví dụ, răng mọc lệch gần (mesioangular) là dạng phổ biến nhất ở hàm dưới và thường gây tổn thương răng số 7 bên cạnh do áp lực chen chúc.

Sự tiến hóa và vai trò nguyên thủy của răng khôn

Trong lịch sử tiến hóa loài người, răng khôn từng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhai các loại thức ăn thô, dai và nhiều xơ như thịt sống, rễ cây, hạt cứng. Do tổ tiên chúng ta có xương hàm lớn hơn, răng khôn có đủ chỗ để mọc và hoạt động bình thường. Tuy nhiên, theo thời gian, chế độ ăn dần thay đổi – từ thô sơ sang chế biến kỹ lưỡng, dễ nhai – khiến cấu trúc xương hàm dần thu nhỏ lại, nhưng số lượng răng vẫn giữ nguyên, dẫn đến tình trạng thiếu chỗ cho răng khôn mọc.

Các nhà nhân chủng học cho rằng răng khôn là một biểu hiện của "phần di truyền thừa" không còn tác dụng thực tiễn. Trong sinh học, đây được gọi là cơ quan thoái hóa (vestigial organ), tương tự như ruột thừa. Một số nghiên cứu cho thấy có sự gia tăng tần suất không có răng khôn ở thế hệ trẻ hiện nay, cho thấy sự biến mất dần của loại răng này trong tương lai.

Thông tin từ Smithsonian Institution đã ghi nhận sự giảm kích thước các răng hàm trong quá trình tiến hóa Homo sapiens, đặc biệt là răng hàm lớn thứ ba.

Các vấn đề thường gặp liên quan đến răng khôn

Do điều kiện giải phẫu hạn chế, răng khôn thường gây ra nhiều vấn đề răng miệng ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng. Việc mọc răng khôn có thể gây đau nhức, viêm, và ảnh hưởng đến cấu trúc răng lân cận.

Một số vấn đề phổ biến bao gồm:

  • Đau do viêm quanh thân răng (pericoronitis), thường gặp khi răng chỉ mọc được một phần và bị nướu bao phủ.
  • Sâu răng ở răng khôn hoặc răng số 7 do thức ăn dễ kẹt lại nhưng khó vệ sinh.
  • Chen chúc, lệch răng toàn bộ hàm nếu răng khôn mọc đẩy các răng phía trước.
  • Hình thành nang chân răng hoặc u xương lành tính quanh thân răng ngầm.

Trong một số trường hợp, răng khôn có thể liên quan đến các biến chứng toàn thân như sốt, sưng hạch, đau đầu do phản ứng viêm. Việc chẩn đoán sớm và theo dõi định kỳ bằng hình ảnh học là cần thiết để xử lý kịp thời các tình huống nguy hiểm.

Chẩn đoán và hình ảnh học

Việc xác định vị trí, hướng mọc và mức độ ảnh hưởng của răng khôn chủ yếu dựa trên các phương pháp hình ảnh học hiện đại. Phổ biến nhất là chụp X-quang toàn hàm (panoramic radiograph) – một kỹ thuật cho phép hiển thị toàn bộ cung hàm, bao gồm cả các răng chưa mọc hoặc mọc ngầm.

Trong những trường hợp phức tạp, như khi răng khôn mọc gần dây thần kinh ổ răng dưới hoặc xoang hàm trên, bác sĩ có thể chỉ định chụp cắt lớp vi tính (Cone Beam CT) để xác định chính xác vị trí tương quan giữa răng và các cấu trúc giải phẫu quan trọng. Điều này giúp đánh giá nguy cơ biến chứng và lựa chọn kỹ thuật phẫu thuật phù hợp.

Một số tiêu chí được dùng để đánh giá răng khôn qua hình ảnh:

  • Độ sâu răng ngầm so với mặt phẳng nhai.
  • Khoảng cách tới dây thần kinh ổ răng dưới.
  • Hướng mọc (theo phân loại Winter).
  • Mức độ xâm lấn hoặc phá hủy xương quanh răng.

Bảng dưới đây minh họa các dạng mọc của răng khôn theo hệ thống Winter:

Dạng mọc Hướng răng Mức độ phức tạp khi nhổ
Mọc thẳng Song song trục răng Thấp
Mọc lệch gần Hướng về răng số 7 Trung bình
Mọc lệch xa Hướng ra phía sau Khó
Mọc ngang Nằm ngang hoàn toàn Rất khó

Tiêu chuẩn chỉ định nhổ răng khôn

Không phải tất cả các răng khôn đều cần được loại bỏ. Một số răng khôn mọc thẳng, không gây triệu chứng hoặc không ảnh hưởng đến răng khác có thể được giữ lại và theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, trong đa số trường hợp, răng khôn được khuyến cáo nhổ bỏ sớm để tránh biến chứng.

Các chỉ định phổ biến để nhổ răng khôn bao gồm:

  • Răng mọc lệch hoặc ngang, có nguy cơ gây tổn thương răng kế cận.
  • Răng mọc ngầm kèm theo nang chân răng (dentigerous cyst).
  • Răng gây đau, viêm tái phát hoặc sâu răng không thể điều trị.
  • Cản trở quá trình chỉnh nha hoặc làm lệch hàm răng.

Theo khuyến nghị từ Hiệp hội Phẫu thuật Răng-Hàm-Mặt Hoa Kỳ (AAOMS), việc nhổ răng khôn nên được thực hiện ở độ tuổi thanh thiếu niên để giảm nguy cơ biến chứng và đẩy nhanh thời gian hồi phục. Các yếu tố được đánh giá trước khi nhổ gồm: tuổi, hình dạng chân răng, mối liên hệ với dây thần kinh, và tình trạng viêm nhiễm hiện tại.

Biến chứng sau nhổ răng khôn

Nhổ răng khôn là một tiểu phẫu phổ biến nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng. Tỷ lệ biến chứng phụ thuộc vào độ khó của ca nhổ, kinh nghiệm bác sĩ và khả năng chăm sóc sau phẫu thuật của bệnh nhân. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:

  • Chảy máu kéo dài hoặc tụ máu dưới mô.
  • Viêm ổ răng khô (dry socket) – tình trạng mất cục máu đông, khiến xương lộ ra và gây đau dữ dội.
  • Nhiễm trùng ổ răng, sưng, sốt, hạch nổi.
  • Chấn thương dây thần kinh hàm dưới hoặc thần kinh lưỡi, gây tê buốt kéo dài hoặc mất cảm giác vùng môi, cằm.
  • Tổn thương răng kế cận do thao tác nhổ không chính xác.

Để hạn chế biến chứng, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn hậu phẫu như:

  1. Tránh súc miệng mạnh, hút thuốc, dùng ống hút trong 24 giờ đầu.
  2. Sử dụng thuốc giảm đau, kháng sinh đúng liều.
  3. Chườm lạnh trong 24 giờ đầu để giảm sưng.
  4. Ăn thức ăn mềm, nguội; giữ vệ sinh vùng miệng sạch sẽ.

Chi phí và cân nhắc kinh tế

Chi phí cho việc nhổ răng khôn dao động khá lớn tùy theo vị trí địa lý, cơ sở y tế và mức độ phức tạp của ca nhổ. Nhổ răng mọc thẳng, đơn giản có thể thực hiện tại phòng khám nha khoa thông thường với mức giá thấp hơn. Tuy nhiên, răng mọc ngầm hoặc gần dây thần kinh thường cần phẫu thuật chuyên sâu tại bệnh viện hoặc trung tâm phẫu thuật răng-hàm-mặt.

Bảng dưới đây minh họa chi phí nhổ răng khôn ở một số khu vực (ước tính):

Quốc gia Chi phí trung bình/răng Ghi chú
Hoa Kỳ $200 – $600 Không bao gồm bảo hiểm
Việt Nam 1 – 4 triệu VNĐ Tùy độ khó và bệnh viện
Châu Âu €150 – €500 Miễn phí nếu có bảo hiểm công

Chi phí nhổ răng khôn cũng cần tính đến các yếu tố phụ trợ như phí khám, phí chụp phim, chi phí thuốc men và tái khám. Việc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến tăng chi phí do biến chứng.

Xu hướng mới trong điều trị răng khôn

Cùng với sự phát triển của y học hiện đại, các kỹ thuật mới trong điều trị và theo dõi răng khôn đang ngày càng được áp dụng. Công nghệ định vị 3D (navigated surgery), mô phỏng phẫu thuật bằng phần mềm và hướng dẫn cắt xương bằng laser đã giúp giảm thiểu sang chấn mô, rút ngắn thời gian phục hồi và giảm nguy cơ biến chứng.

Ngoài ra, răng khôn còn được xem là nguồn tiềm năng cho tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells), có thể ứng dụng trong nghiên cứu y học tái tạo như chữa trị bệnh xương khớp, thần kinh, da. Nhiều ngân hàng lưu trữ tế bào gốc hiện cho phép bệnh nhân bảo quản răng khôn sau nhổ để khai thác tiềm năng này.

Xem thêm thông tin nghiên cứu tại NIH: Dental Pulp Stem Cells.

Tài liệu tham khảo

  1. American Association of Oral and Maxillofacial Surgeons (AAOMS). Third Molar Management Guidelines. www.aaoms.org
  2. Mayo Clinic. Wisdom tooth removal: What you can expect. www.mayoclinic.org
  3. Smithsonian Institution – Human Origins Program. humanorigins.si.edu
  4. National Institutes of Health (NIH). Dental Pulp Stem Cells: A Review. ncbi.nlm.nih.gov
  5. British Dental Journal. Guidelines for third molar management. nature.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề răng khôn:

Axit béo chuỗi ngắn và chức năng ruột kết con người: Vai trò của tinh bột kháng và polyme không phải tinh bột Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 81 Số 3 - Trang 1031-1064 - 2001
Tinh bột kháng (RS) là tinh bột và các sản phẩm tiêu hoá trong ruột non đi vào ruột già. Điều này xảy ra vì nhiều lý do bao gồm cấu trúc hóa học, nấu chín thực phẩm, biến đổi hóa học và quá trình nhai thức ăn. Vi khuẩn đường ruột ở người lên men RS và polyme không phải tinh bột (NSP; thành phần chính của chất xơ thực phẩm) thành các axit béo chuỗi ngắn (SCFA), chủ yếu là axetat, propionat ...... hiện toàn bộ
#tinh bột kháng #polyme không phải tinh bột #axit béo chuỗi ngắn #chức năng ruột kết #butyrate #prebiotic #vi khuẩn đường ruột #ung thư đại tràng
Phản ứng của Đường dẫn Phenylpropanoid và Vai trò của Polyphenol trong Cây Dưới Tình Trạng Stress Không Sinh Thái Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 24 Số 13 - Trang 2452
Các hợp chất phenolic là một nhóm quan trọng trong các chuyển hóa thứ cấp của thực vật, đóng vai trò sinh lý quan trọng suốt vòng đời của cây. Các hợp chất phenolic được hình thành dưới các điều kiện tối ưu và không tối ưu trong thực vật, và đóng vai trò then chốt trong các quá trình phát triển như phân chia tế bào, điều hòa hormon, hoạt động quang hợp, khoáng hóa dinh dưỡng và sinh sản. T...... hiện toàn bộ
#phenolic compounds; phenylpropanoid metabolism; abiotic stress; polyphenols; plant physiology
Đột Biến EGFR và Sắp Xếp Lại ALK Liên Quan Đến Tỷ Lệ Đáp Ứng Thấp Đối Với Ức Chế Hành Lộ PD-1 Trong Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ: Phân Tích Hồi Cứu Dịch bởi AI
Clinical Cancer Research - Tập 22 Số 18 - Trang 4585-4593 - 2016
Tóm tắt Mục đích: Các chất ức chế PD-1 đã được thiết lập là các tác nhân quan trọng trong quản lý ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC); tuy nhiên, chỉ một nhóm nhỏ bệnh nhân có lợi ích lâm sàng. Để xác định hoạt động của các chất ức chế PD-1/PD-L1 trong các nhóm phân tử có ý nghĩa lâm sàng, chúng tôi đã tiến hành đánh giá hồi cứu các kiểu phản ứng ở...... hiện toàn bộ
#PD-1 inhibitors #NSCLC #EGFR mutation #ALK-positive #objective response #PD-L1 expression #CD8+ TIL #tyrosine kinase inhibitor
Tính chất của các bài kiểm tra phụ thuộc không gian trong mô hình hồi quy tuyến tính Dịch bởi AI
Geographical Analysis - Tập 23 Số 2 - Trang 112-131 - 1991
Dựa trên một số lượng lớn các thí nghiệm mô phỏng Monte Carlo trên một mạng lưới đều đặn, chúng tôi so sánh các tính chất của kiểm tra Moran's I và kiểm tra nhân tử Lagrange đối với phụ thuộc không gian, tức là đối với cả tự tương quan lỗi không gian và biến phụ thuộc được suy rộng không gian. Chúng tôi xem xét cả độ chệch và sức mạnh của các bài kiểm tra cho sáu cỡ mẫu, từ hai mươi lăm đế...... hiện toàn bộ
#Moran's I #nhân tử Lagrange #phụ thuộc không gian #tự tương quan lỗi #trễ không gian #ma trận trọng số không gian #mô phỏng Monte Carlo #mô hình hồi quy tuyến tính #hiệu ứng ranh giới
Mô hình địa lý trong việc mở rộng phạm vi của các loài động vật không xương sống Ponto-Caspian ở châu Âu Dịch bởi AI
Canadian Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Tập 59 Số 7 - Trang 1159-1174 - 2002
Việc mở rộng phạm vi của các loài động vật không xương sống Ponto-Caspian sống ở môi trường nước tại châu Âu chủ yếu diễn ra nhờ sự kết nối giữa các lưu vực sông qua các kênh đào nhân tạo và các lần giới thiệu có chủ đích. Có thể phân loại ba hành lang di cư nội địa: (i) hành lang phía bắc: sông Volga [Công thức: xem văn bản] Hồ Beloye [Công thức: xem văn bản] Hồ Onega [Công thức: xem văn...... hiện toàn bộ
Kiểm Soát Biểu Hiện PD-L1 Bằng Sự Kích Hoạt Oncogenic Của Đường Phụ Trạng AKT–mTOR Trong Ung Thư Phổi Không Nhỏ Dịch bởi AI
American Association for Cancer Research (AACR) - Tập 76 Số 2 - Trang 227-238 - 2016
Tóm Tắt Những biến đổi trong EGFR, KRAS và ALK là những yếu tố thúc đẩy ung thư trong ung thư phổi, nhưng cách mà tín hiệu oncogenic ảnh hưởng đến miễn dịch trong môi trường vi mô khối u mới chỉ bắt đầu được hiểu biết. Sự ức chế miễn dịch có thể đóng góp vào bệnh ung thư phổi, vì các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch như PD-1 và PD-L1 có lợi ích ...... hiện toàn bộ
Đánh giá có hệ thống: tỷ lệ mắc và phổ biến toàn cầu của bệnh loét dạ dày tá tràng Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 29 Số 9 - Trang 938-946 - 2009
Tóm tắtGiới thiệu  Bệnh loét dạ dày tá tràng (PUD) thường liên quan đến nhiễm Helicobacter pylori và việc sử dụng axít axetylsalicylic (ASA) và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Việc quản lý nhiễm trùng H. pylori đã cải thiện đáng kể trong những năm gần đây; tuy nhiên, việc kê đơn A...... hiện toàn bộ
#Bệnh loét dạ dày tá tràng #Helicobacter pylori #axít axetylsalicylic #thuốc chống viêm không steroid #tỷ lệ mắc #phổ biến
Nguyên nhân gây bệnh đốm trắng, một bệnh gây chết của san hô nhánh Eo Caribê, Acropora palmata Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 13 - Trang 8725-8730 - 2002
Quần thể san hô nhánh Eo Caribê sống ở khu vực nước cạn, Acropora palmata , đang bị tiêu diệt bởi bệnh đốm trắng, với mức độ mất đi lớp phủ sống ở vùng Florida Keys thường vượt quá 70%. Tốc độ mất mô diễn ra nhanh chóng, trung bình đạt 2,5 cm 2 mỗi ngày −1... hiện toàn bộ
#san hô nhánh Eo Caribê #bệnh đốm trắng #<i>Acropora palmata</i> #<i>Serratia marcescens</i> #Florida #vi khuẩn đường ruột #động vật không xương sống biển #dịch bệnh san hô #lây nhiễm.
Điều Trị Dài Hạn Bằng Rapamycin Gây Ra Tình trạng Không ThTolérable Glucose và Tăng Mỡ Máu Thông Qua Việc Tăng Cường Gluconeogenesis Ở Gan và Làm Giảm Lưu Trữ Lipid Trong Mô Mỡ Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 59 Số 6 - Trang 1338-1348 - 2010
MỤC TIÊU Đường dẫn mTOR (mammalian target of rapamycin)/p70 S6 kinase 1 (S6K1) là một thành phần tín hiệu quan trọng trong việc phát triển tình trạng kháng insulin liên quan đến béo phì và hoạt động như một vòng phản hồi âm cảm nhận dinh dưỡng đối với đường dẫn phosphatidylinositol 3-kinase (PI 3-kinase)/Akt. Trong khi...... hiện toàn bộ
Bổ sung axit béo không bão hòa đa n‐3 kéo dài cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ ở bệnh nhân mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: một nghiên cứu thử nghiệm Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 23 Số 8 - Trang 1143-1151 - 2006
Tóm tắtĐặt vấn đề  Các nghiên cứu gần đây cho thấy vai trò của axit béo không bão hòa đa chuỗi dài n‐3 (n‐3 PUFA) như là các ligand của thụ thể kích thích tăng sinh peroxisome‐α trong việc cải thiện bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) ở động vật gặm nhấm. Tuy nhiên, dữ liệu ở người vẫn còn thiếu.... hiện toàn bộ
Tổng số: 590   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10